Cơm gà Hải Nam
Việt bính | hoi2 naam4 gai1 faan6 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La tinh hóa | hoi nam gai fan | |||||||||||||
Phồn thể | 海南雞飯 | |||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Hǎinán jīfàn | |||||||||||||
Nghĩa đen | Hainan chicken rice | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | hái-lâm-kue-pn̄g, hái-lâm-ke-pn̄g | |||||||||||||
Giản thể | 海南鸡饭 |